Thông số kỹ thuật xe nâng dầu 6 Tấn Model G series.
| Nhà chế tạo | HELI | |
| Model | CPCD60 | |
| Nhiên liệu | Diesel | |
| Tải trọng nâng tối đa | kg | 6000 |
| Tâm tải trọng | mm | 600 |
| Kiểu lái | Ngồi lái | |
KÍCH THƯỚC XE |
||
| Chiều cao nâng tiêu chuẩn | mm | 3000 |
| Chiều cao nâng tự chọn | mm | 2000 – 7000 |
| Chiều cao khung khi hạ thấp nhất | mm | 2500 |
| Chiều cao xe khi nâng cao nhất (bao gồm giá nâng) | mm | 4400 |
| Chiều cao nâng tự do | mm | 200 |
| Chiều cao xe (tính đến khung bảo vệ cabin) | mm | 2450 |
| Khoảng cách từ ghế đến khung bảo vệ | mm | 1060 |
| Chiều cao giá nâng (tính từ mặt trên của càng) | mm | 1350 |
| Chiều dài xe (với càng tiêu chuẩn) | mm | 4790 |
| Chiều dài xe (không bao gồm càng) | mm | 3570 |
| Khoảng cách giữ 2 trục bánh xe | mm | 2300 |
| Khoảng cách tâm bánh trước tới giá nâng | mm | 595 |
| Khoảng cách tâm bánh sau tới đối trọng | mm | 675 |
| Chiều rộng cơ sở xe | mm | 2045 |
| Chiều rộng giữa 2 tâm lốp (Lốp trước/sau) | mm | 1520/1700 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Từ phía ngoài) | mm | 3300 |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất (Từ phía trong) | mm | 200 |
| Chiều rộng đường đi nhỏ nhất để xe quay vuông góc | mm | 3260 |
| Góc nghiên khung (Phía trước/Phía sau) | độ | 6/12 |
| Kích thước càng tiêu chuẩn (L4xWxT) | mm | 1220x150x60 |
HIỆU SUẤT |
||
| Tốc độ di chuyển (Đầy tải/không tải) | km/h |
25/29 |
| Khả năng leo dốc (Có tải/không tải) | % | 31/19 |
| Tốc độ nâng (Có tải/không tải) | mm/s | 510/550 |
| Tốc độ hạ (Có tải/không tải) | mm/s | >300/ <600 |
TỰ TRỌNG XE |
||
| Trọng lượng xe | kg | 9050 |
| Tải trọng khi có hàng (Bánh trước/bánh sau) | kg | 13400/1650 |
| Tải trọng khi không hàng (Bánh trước/bánh sau) | kg | 4060/4990 |
LỐP XE |
||
| Số bánh trước/bánh sau | 4/2 | |
| Loại bánh | Lốp đặc/lốp hơi | |
| Size lốp trước | 8.25-15-14 PR | |
| Size lốp sau | 8.25-15-14 PR | |
| Hệ thống phanh chân | Bàn đạp chân thủy lực | |
| Hệ thống phanh tay | Tay gạt cơ khí | |
| ENGINE MODEL 1 | ||
| Model | ISUZU 6BG1 | |
| Công suất | kW/rpm | 82/2200 |
| Dung tích buồng đốt | L | 4.5 |
| Số xylanh | 6 | |
| ENGINE MODEL 2 | ||
| Model | MITSUBISHI S6S | |
| Công suất | Kw/rpm | 62.9/2300 |
| Dung tích buồng đốt | L | 4.29 |
| Số xylanh | 6 | |
MỌI THÔNG TIN BÁO GIÁ XIN LIÊN HỆ HOTLINE 0965532599.


