XE NÂNG ĐIỆN 1,4 – 2 TẤN MODEL CTD14-920,CTD16/20-D920.
Dưới đây là thông tin phân tích chi tiết xe nâng điện HeLi CTD14-920,CTD16/20-D920 quý khách hàng có thể tìm hiểu và tham khảo về dòng xe pallet stacker này.
Thông số kỹ thuật xe nâng điện Heli 1,4 – 2 Tấn.
Model | CTD14 – 920 | CTD16/20-D920 | |
Tải trọng nâng tối đa | kg | 1400 | 1600/2000 |
Tâm tải trọng | mm | 600 | 600 |
Kiểu lái | Đứng lái ( dắt bộ) | Đứng lái (dắt bộ) | |
Loại bánh | Bánh PU | Bánh PU | |
Chiều cao nâng tối đa | mm | 1400/2000/2500/3000/3300/3600/4000 | 1400/2000/2500/3000/3300/3600/4000 |
Chiều rộng giữa 2 mép ngoài càng | mm | 550/685 | 550/685 |
Chiều dài càng nâng | mm | 1070 | 1070 |
Chiều rộng càng nâng | mm | 100 | 100 |
Chiều rày càng nâng | mm | 40 | 40 |
Chiều dài cơ sở xe | mm | 2005/2425 | 2005/2425 |
Chiều rộng cơ sở xe | mm | 1015 | 1015 |
Bán kính quay vòng | mm | 1565/1975 | 1565/1975 |
Khoảng không làm việc | mm | 2260/3175 | 2260/3175 |
Tốc độ di chuyển (Có tải/không tải) | km/h | 5/5 | 5/5 |
Tốc độ nâng (Có tải/không tải) | mm/s | 130/180 | 130/180 |
Khả nâng leo dốc ( Có tải/không tải) | % | 5/7 | 5/7 |
Motor di chuyển | kW | AC 1.5 | AC 1.5 |
Motor nâng hạ | kW | DC 3 | DC 3 |
Motor trợ lái | kW | DC 0.15 | DC 0.15 |
Dung lượng ắc quy | V/Ah | 24/280 | 24/280 |
Hệ điều hành | Cutis/Zapi | Cutis/Zapi | |
Trọng lượng xe | Kg | 1300 | 1300 |