XE NÂNG DẦU 10 TẤN HELI CPCD100 MODEL CAO CẤP G SERIES.
- Xe nâng dầu10 tấn model cao cấp G series hiện đang được xử dụng phổ biến tại thị trường Việt Nam.
- Chất lượng vượt trội so với các dòng xe Trung Quốc khác cùng phân khúc.
- Với nhiều ưu điểm vượt trội về mẫu mã, độ cân bằng tải cao, giá thành hợp lý độ bền bỉ cao.
Thông số kỹ thuật xe nâng dầu 10 tấn HeLi CPCD100 H Series.
Nhà chế tạo | HELI | ||
Model | CPCD100 – G series | ||
Nhiên liệu | Dầu Diesel | ||
Tải trọng nâng tối đa | kg | 10000 | |
Tâm tải trọng | mm | 600 | |
Kiểu lái | Ngồi lái | ||
THÔNG SỐ |
|||
Chiều cao nâng tối đa | H | mm | 3000 – 7000 |
Chiều cao khung khi hạ thấp nhất | H1 | mm | 2850 |
Chiều cao xe khi nâng cao nhất (bao gồm giá nâng) | H2 | mm | 4415 |
Chiều cao nâng tự do | H3 | mm | 200 |
Chiều cao xe (tính đến khung bảo vệ cabin) | H4 | mm | 2560 |
Khoảng cách từ ghế đến khung bảo vệ | H6 | mm | 1060 |
Chiều cao giá an toàn (tính từ mặt trên của càng) | H13 | mm | 1345 |
Chiều dài xe (với càng tiêu chuẩn) | L | mm | 5430 |
Chiều dài xe (không bao gồm càng) | L’ | mm | 4210 |
Khoảng cách giữ 2 trục bánh xe | L1 | mm | 2775 |
Khoảng cách tâm bánh trước tới giá nâng | L2 | mm | 722 |
Khoảng cách tâm bánh sau tới đối trọng | L3 | mm | 715 |
Chiều rộng cơ sở xe | W1 | mm | 2165 |
Chiều rộng tính từ 2 mép ngài càng | W6 | mm | 420/2060 |
Bán kính quay ngoài | r | mm | 3900 |
Bán kính quay trong | r’ | mm | 200 |
Bán kình quay vòng nhỏ nhất | Ra | mm | 3860 |
Góc nghiên khung (Phía trước/Phía sau) | độ | 6/12 | |
HIỆU SUẤT. |
|||
Kích thước càng tiêu chuẩn | mm | 1220x175x80 | |
Tốc độ di chuyển (Đầy tải/không tải) | km/h | 24/28 | |
Tốc độ nâng (Đầy tải/không tải) | mm/s | 330/350 | |
Tốc độ hạ (Đầy tải/không tải) | mm/s | >300/<600 | |
Khả năng leo dốc (Có tải/không tải) | % | 21/20 | |
Trọng lượng xe | kg | 12660 | |
Tải trọng khi có hàng (Bánh trước/bánh sau) | kg | 20167/2493 | |
Tảt trọng khi không hàng (Bánh trước/bánh sau) | kg | 5570/7090 | |
THÔNG SỐ BÁNH XE. |
|||
Số bánh trước/bánh sau | 4/2 | ||
Loại bánh | Bánh hơi/Bánh đặc | ||
Size lốp trước | 9.00 – 20 – 14 PR | ||
Size lốp sau | 9.00 – 20 – 14 PR | ||
ENGINE MODEL 1 | |||
Model | XinchaiCA6110 | ||
Công suất | 83/2000 kW/rpm | ||
Dung tích buồng đốt | 7.127 L | ||
Số xylanh | 6 | ||
Thể tích thùng dầu | 160 | ||
ENGINE MODEL 2 | |||
Model | Isuzu 6BG1 | ||
Công suất | 82/2000 Kw/rpm | ||
Dung tích buồng đốt | 6.494 L | ||
Số xylanh | 6 |
Dịch vụ sau bán hàng.
- Bảo hành miễn phí 24 tháng hoặc 3000h áp dụng cho điều kiên nào đến trước, bảo hành cho những hư hỏng gây ra do lỗi của nhà sản xuất. Khách hàng được hưởng chế độ hỗ trợ sửa chữa miễn phí trong suốt thời gian bảo hành mà Bình Minh cam kết với khách hàng.
- Sau khi nhận được yêu cầu khách hàng, chậm nhất sau 24 giờ, (hoặc 12 giờ đối với các khách hàng khẩn cấp và gần trung tâm), các nhân viên của Bình Minh sẽ tiếp xúc trực tiếp với khách hàng để hiểu rõ yêu cầu và đưa ra phương án giải quyết.
- Sau khi bàn giao máy cho khách hàng, trong thời gian bảo hành, các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật của Bình Minh sẽ đến chăm sóc máy định kỳ 03 lần (miễn phí nhân công) nhằm đảm bảo cho thiết bị của khách hàng hoạt động trong điều kiện tốt nhất.
- Các lần thăm cụ thể như sau: lần 1 : 250 giờ đầu tiên, lần 2: 1000 giờ và lần 3: 2000 giờ. Ngoài ra Bình Minh cam kết hỗ trợ khách hàng tối đa bằng việc tư vấn kỹ thuật qua hệ thống thông tin liên lạc (24/24 h).
- Phụ tùng thay thế dự phòng đầy đủ đảm bảo cung cấp cho khách hàng chậm nhất trong vòng 12h đồng hồ trong suốt thời gian sử dụng máy.
- Định kỳ hàng tháng các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật của Bình Minh sẽ gọi điện chăm sóc, kiểm tra, hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
- Sau thời gian bảo hành, công ty chúng tôi tiếp tục hỗ trợ cung cấp dịch vụ sửa chữa theo yêu cầu của khách hàng.
ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT VÀ NHẬN BÁO GIÁ QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ.
Hotline: 0965532599.
Zalo/Wechat: 0965532599.
Email: tiendatheli@gmail.com